Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山顶

Pinyin: shān dǐng

Meanings: Đỉnh núi, phần cao nhất của núi., Mountain peak, the highest part of a mountain., ①通指山的最高部位。按形态可分为平顶、圆顶、尖顶(又称山峰),在地形图上一般比较主要的山顶注有高程和表示凸起或凹入的示坡线。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 丁, 页

Chinese meaning: ①通指山的最高部位。按形态可分为平顶、圆顶、尖顶(又称山峰),在地形图上一般比较主要的山顶注有高程和表示凸起或凹入的示坡线。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường xuất hiện trong các văn cảnh leo núi hoặc chiêm ngưỡng cảnh quan.

Example: 站在山顶可以看到整个城市。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng kě yǐ kàn dào zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.

山顶 - shān dǐng
山顶
shān dǐng

📷 Chinese Mount Tai Scenic Area Sea of ​​Clouds

山顶
shān dǐng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh núi, phần cao nhất của núi.

Mountain peak, the highest part of a mountain.

通指山的最高部位。按形态可分为平顶、圆顶、尖顶(又称山峰),在地形图上一般比较主要的山顶注有高程和表示凸起或凹入的示坡线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...