Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就医

Pinyin: jiù yī

Meanings: Đi khám bệnh, điều trị tại cơ sở y tế., To seek medical treatment at a healthcare facility., ①即使。[例]就使获胜,亦不可骄傲。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 京, 尤, 匚, 矢

Chinese meaning: ①即使。[例]就使获胜,亦不可骄傲。

Example: 生病了就要及时就医。

Example pinyin: shēng bìng le jiù yào jí shí jiù yī 。

Tiếng Việt: Khi bị ốm thì cần đi khám bệnh kịp thời.

就医 - jiù yī
就医
jiù yī

📷 Dược sĩ bác sĩ trong nhà thuốc đứng gần thuốc và chai. Nhân viên y tế chọn thuốc. Khái niệm cửa hàng dược phẩm. Minh họa vector isometric phẳng.

就医
jiù yī
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi khám bệnh, điều trị tại cơ sở y tế.

To seek medical treatment at a healthcare facility.

即使。就使获胜,亦不可骄傲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...