Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 展望

Pinyin: zhǎn wàng

Meanings: Nhìn về tương lai, dự phóng, To look ahead or project into the future., ①对发展前途的预测。[例]可以展望我晚年的平静生活。*②往远处看;往将来看。[例]展望美好远景。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①对发展前途的预测。[例]可以展望我晚年的平静生活。*②往远处看;往将来看。[例]展望美好远景。

Example: 他对未来充满展望。

Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn zhǎn wàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy hy vọng về tương lai.

展望
zhǎn wàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn về tương lai, dự phóng

To look ahead or project into the future.

对发展前途的预测。可以展望我晚年的平静生活

往远处看;往将来看。展望美好远景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

展望 (zhǎn wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung