Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山川

Pinyin: shān chuān

Meanings: Núi và sông, thường dùng để chỉ phong cảnh thiên nhiên nói chung., Mountains and rivers, often used to refer to natural scenery in general., ①山岳、江河。[例]祖国壮丽的山川。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 山, 川

Chinese meaning: ①山岳、江河。[例]祖国壮丽的山川。

Grammar: Danh từ ghép, thường mang tính biểu trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên.

Example: 祖国的山川壮丽无比。

Example pinyin: zǔ guó de shān chuān zhuàng lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Phong cảnh núi sông của đất nước thật hùng vĩ.

山川
shān chuān
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi và sông, thường dùng để chỉ phong cảnh thiên nhiên nói chung.

Mountains and rivers, often used to refer to natural scenery in general.

山岳、江河。祖国壮丽的山川

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山川 (shān chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung