Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就任

Pinyin: jiù rèn

Meanings: Nhận chức, đảm nhiệm vai trò mới, To assume office, to take up a new role, ①赴任;就职或担任职务。[例]他就任州长职务。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 京, 尤, 亻, 壬

Chinese meaning: ①赴任;就职或担任职务。[例]他就任州长职务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc chính trị.

Example: 他将于下个月就任新职位。

Example pinyin: tā jiāng yú xià gè yuè jiù rèn xīn zhí wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ nhận chức vụ mới vào tháng tới.

就任
jiù rèn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận chức, đảm nhiệm vai trò mới

To assume office, to take up a new role

赴任;就职或担任职务。他就任州长职务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就任 (jiù rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung