Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山岭

Pinyin: shān lǐng

Meanings: Dãy núi hoặc ngọn núi lớn., Mountain range or large mountain., ①连绵不断的高山。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 令

Chinese meaning: ①连绵不断的高山。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc địa hình núi kéo dài.

Example: 翻过那座山岭,我们就能看到村庄了。

Example pinyin: fān guò nà zuò shān lǐng , wǒ men jiù néng kàn dào cūn zhuāng le 。

Tiếng Việt: Vượt qua dãy núi đó, chúng ta sẽ nhìn thấy ngôi làng.

山岭
shān lǐng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dãy núi hoặc ngọn núi lớn.

Mountain range or large mountain.

连绵不断的高山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山岭 (shān lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung