Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尚未
Pinyin: shàng wèi
Meanings: Chưa, vẫn chưa, Not yet, still not.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺌, 冋, 未
Grammar: Phó từ, thường dùng để phủ định việc một hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành.
Example: 他尚未到达目的地。
Example pinyin: tā shàng wèi dào dá mù dì dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn chưa đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa, vẫn chưa
Nghĩa phụ
English
Not yet, still not.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!