Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水利
Pinyin: shuǐ lì
Meanings: Thuỷ lợi, hệ thống quản lý nước, Water conservancy, irrigation system, ①对水力资源的开发和防止水灾。[例]水利事业。[例]即“水利工程”。[例]水利失修。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 刂, 禾
Chinese meaning: ①对水力资源的开发和防止水灾。[例]水利事业。[例]即“水利工程”。[例]水利失修。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến các công trình xây dựng hoặc quản lý nguồn nước.
Example: 水利工程对农业很重要。
Example pinyin: shuǐ lì gōng chéng duì nóng yè hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Công trình thuỷ lợi rất quan trọng đối với nông nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuỷ lợi, hệ thống quản lý nước
Nghĩa phụ
English
Water conservancy, irrigation system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对水力资源的开发和防止水灾。水利事业。即“水利工程”。水利失修
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!