Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙滩

Pinyin: shā tān

Meanings: Bãi biển cát (khu vực bờ biển phủ đầy cát), Sandy beach (coastal area covered with sand), ①由于沙子淤积形成的沿水边的陆地或水中高出水面的平地。[例]沙滩排球是一项新兴的深受人们喜爱的体育项目。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 少, 氵, 难

Chinese meaning: ①由于沙子淤积形成的沿水边的陆地或水中高出水面的平地。[例]沙滩排球是一项新兴的深受人们喜爱的体育项目。

Example: 我们在沙滩上晒太阳。

Example pinyin: wǒ men zài shā tān shàng shài tài yáng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi nằm phơi nắng trên bãi biển cát.

沙滩
shā tān
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi biển cát (khu vực bờ biển phủ đầy cát)

Sandy beach (coastal area covered with sand)

由于沙子淤积形成的沿水边的陆地或水中高出水面的平地。沙滩排球是一项新兴的深受人们喜爱的体育项目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...