Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气馁
Pinyin: qì něi
Meanings: Nản lòng, mất niềm tin khi gặp khó khăn., To lose heart or confidence when facing difficulties., ①灰心丧气;失去勇气。[例]他多次遇到挫折,但从不气馁。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 妥, 饣
Chinese meaning: ①灰心丧气;失去勇气。[例]他多次遇到挫折,但从不气馁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các câu khuyến khích hoặc động viên tinh thần.
Example: 失败了不要气馁。
Example pinyin: shī bài le bú yào qì něi 。
Tiếng Việt: Không nên nản lòng khi thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nản lòng, mất niềm tin khi gặp khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To lose heart or confidence when facing difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灰心丧气;失去勇气。他多次遇到挫折,但从不气馁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!