Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水槽

Pinyin: shuǐ cáo

Meanings: Bồn rửa, máng nước., Sink, trough.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 曹, 木

Grammar: Danh từ kép, chỉ đồ vật.

Example: 厨房里有一个大水槽。

Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu yí gè dà shuǐ cáo 。

Tiếng Việt: Trong bếp có một cái bồn rửa lớn.

水槽
shuǐ cáo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bồn rửa, máng nước.

Sink, trough.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水槽 (shuǐ cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung