Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉甸甸

Pinyin: chén diàn diàn

Meanings: Nặng trĩu, mang cảm giác nặng nề về vật lý hoặc tinh thần., Heavy, weighted down physically or emotionally.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冗, 氵, 勹, 田

Grammar: Tính từ ba âm tiết, thường dùng để diễn tả cảm giác nặng nề cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 他手里提着沉甸甸的行李。

Example pinyin: tā shǒu lǐ tí zhe chén diàn diàn de xíng li 。

Tiếng Việt: Anh ấy xách chiếc vali nặng trĩu.

沉甸甸
chén diàn diàn
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng trĩu, mang cảm giác nặng nề về vật lý hoặc tinh thần.

Heavy, weighted down physically or emotionally.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉甸甸 (chén diàn diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung