Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水灵灵
Pinyin: shuǐ líng líng
Meanings: Trong veo, mọng nước (thường dùng để miêu tả mắt hoặc trái cây)., Bright and clear, juicy (often describes eyes or fruits).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 彐, 火
Grammar: Tính từ đỏ, nhấn mạnh vào sự tươi sáng, đầy sức sống.
Example: 她的眼睛水灵灵的。
Example pinyin: tā de yǎn jīng shuǐ líng líng de 。
Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy trong veo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong veo, mọng nước (thường dùng để miêu tả mắt hoặc trái cây).
Nghĩa phụ
English
Bright and clear, juicy (often describes eyes or fruits).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế