Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求助

Pinyin: qiú zhù

Meanings: Xin giúp đỡ, nhờ cậy sự hỗ trợ, To ask for help or assistance., ①请求帮助。[例]遇到任何小小困难就求助于他的母亲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 丶, 氺, 且, 力

Chinese meaning: ①请求帮助。[例]遇到任何小小困难就求助于他的母亲。

Example: 他在困难时向朋友求助。

Example pinyin: tā zài kùn nán shí xiàng péng yǒu qiú zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhờ bạn bè giúp đỡ khi gặp khó khăn.

求助
qiú zhù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin giúp đỡ, nhờ cậy sự hỗ trợ

To ask for help or assistance.

请求帮助。遇到任何小小困难就求助于他的母亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求助 (qiú zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung