Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水龙头

Pinyin: shuǐ lóng tóu

Meanings: Vòi nước., Tap, faucet.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 尤, 头

Grammar: Danh từ kép, chỉ thiết bị dùng để điều chỉnh dòng nước chảy ra.

Example: 水龙头漏水了。

Example pinyin: shuǐ lóng tóu lòu shuǐ le 。

Tiếng Việt: Vòi nước bị rò rỉ.

水龙头
shuǐ lóng tóu
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòi nước.

Tap, faucet.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水龙头 (shuǐ lóng tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung