Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉着

Pinyin: chén zhuó

Meanings: Điềm tĩnh, bình tĩnh, Calm, composed., ①从容镇静;不慌不忙。[例]一个好的沉着的球手。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 冗, 氵, 目, 羊

Chinese meaning: ①从容镇静;不慌不忙。[例]一个好的沉着的球手。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc trạng thái tâm lý của con người.

Example: 面对危机,他表现得非常沉着。

Example pinyin: miàn duì wēi jī , tā biǎo xiàn dé fēi cháng chén zhuó 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, anh ấy rất bình tĩnh.

沉着
chén zhuó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điềm tĩnh, bình tĩnh

Calm, composed.

从容镇静;不慌不忙。一个好的沉着的球手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉着 (chén zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung