Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 永不
Pinyin: yǒng bù
Meanings: Không bao giờ, mãi mãi không (diễn tả sự vĩnh cửu trong phủ định)., Never, forever not (expressing permanence in negation).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 永, 一
Grammar: Phó từ thường đứng trước động từ, dùng để khẳng định sự bền vững của hành động phủ định.
Example: 我永不放弃。
Example pinyin: wǒ yǒng bú fàng qì 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bao giờ, mãi mãi không (diễn tả sự vĩnh cửu trong phủ định).
Nghĩa phụ
English
Never, forever not (expressing permanence in negation).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!