Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沉思
Pinyin: chén sī
Meanings: Suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó, To think deeply about a particular issue., ①深思。[例]沉思默想。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 冗, 氵, 心, 田
Chinese meaning: ①深思。[例]沉思默想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ (ví dụ: 沉思熟虑).
Example: 他坐在窗边沉思人生的意义。
Example pinyin: tā zuò zài chuāng biān chén sī rén shēng de yì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi bên cửa sổ suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó
Nghĩa phụ
English
To think deeply about a particular issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深思。沉思默想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!