Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水温
Pinyin: shuǐ wēn
Meanings: Nhiệt độ của nước., Water temperature.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 昷, 氵
Grammar: Thường đứng sau các từ chỉ thời gian hoặc điều kiện thời tiết.
Example: 今天的水温很适合游泳。
Example pinyin: jīn tiān de shuǐ wēn hěn shì hé yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ nước hôm nay rất thích hợp để bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiệt độ của nước.
Nghĩa phụ
English
Water temperature.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!