Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沙龙

Pinyin: shā lóng

Meanings: Buổi gặp gỡ, thảo luận giữa các nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhóm bạn bè., A gathering or discussion among artists, writers, or friends., ①旧时法国巴黎的文人和艺术家常在崇尚艺术的贵妇人的客厅里集会,谈论文艺。后来就把文人雅士聚谈的场所叫沙龙,现也指在文学艺术方面志趣相投的人们的一种社交场所。[例]文学沙龙;美术沙龙;语言学沙龙。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 少, 氵, 丿, 尤

Chinese meaning: ①旧时法国巴黎的文人和艺术家常在崇尚艺术的贵妇人的客厅里集会,谈论文艺。后来就把文人雅士聚谈的场所叫沙龙,现也指在文学艺术方面志趣相投的人们的一种社交场所。[例]文学沙龙;美术沙龙;语言学沙龙。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.

Example: 文化爱好者经常参加文学沙龙。

Example pinyin: wén huà ài hào zhě jīng cháng cān jiā wén xué shā lóng 。

Tiếng Việt: Những người yêu văn hóa thường xuyên tham gia các buổi salon văn học.

沙龙 - shā lóng
沙龙
shā lóng

📷 Ngựa D'oevres

沙龙
shā lóng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi gặp gỡ, thảo luận giữa các nghệ sĩ, nhà văn hoặc nhóm bạn bè.

A gathering or discussion among artists, writers, or friends.

旧时法国巴黎的文人和艺术家常在崇尚艺术的贵妇人的客厅里集会,谈论文艺。后来就把文人雅士聚谈的场所叫沙龙,现也指在文学艺术方面志趣相投的人们的一种社交场所。文学沙龙;美术沙龙;语言学沙龙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...