Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 永恒

Pinyin: yǒng héng

Meanings: Vĩnh cửu, mãi mãi, không có điểm kết thúc., Eternal, forever, without an end., ①永远不变;永远存在。[例]永恒运动。*②死亡。[例]走进了永恒。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 永, 亘, 忄

Chinese meaning: ①永远不变;永远存在。[例]永恒运动。*②死亡。[例]走进了永恒。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.

Example: 他们的爱情是永恒的。

Example pinyin: tā men de ài qíng shì yǒng héng de 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ là vĩnh cửu.

永恒
yǒng héng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vĩnh cửu, mãi mãi, không có điểm kết thúc.

Eternal, forever, without an end.

永远不变;永远存在。永恒运动

死亡。走进了永恒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

永恒 (yǒng héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung