Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水域
Pinyin: shuǐ yù
Meanings: Vùng nước, khu vực mặt nước nhất định., Body of water, a specific area covered by water.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 土, 或
Grammar: Được sử dụng khi nói về môi trường tự nhiên liên quan đến nước.
Example: 这片水域有很多鱼。
Example pinyin: zhè piàn shuǐ yù yǒu hěn duō yú 。
Tiếng Việt: Khu vực mặt nước này có rất nhiều cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng nước, khu vực mặt nước nhất định.
Nghĩa phụ
English
Body of water, a specific area covered by water.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!