Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求证
Pinyin: qiú zhèng
Meanings: Tìm bằng chứng, kiểm chứng, To seek evidence / To verify
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丶, 氺, 正, 讠
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiên cứu hoặc phân tích.
Example: 科学家们正在求证这个理论。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài qiú zhèng zhè ge lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tìm cách kiểm chứng lý thuyết này.

📷 Bằng chứng được hiển thị bằng văn bản. Sự thật hay giả mạo. Lựa chọn giữa sự giả dối và sự thật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm bằng chứng, kiểm chứng
Nghĩa phụ
English
To seek evidence / To verify
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
