Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求证
Pinyin: qiú zhèng
Meanings: Tìm bằng chứng, kiểm chứng, To seek evidence / To verify
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丶, 氺, 正, 讠
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghiên cứu hoặc phân tích.
Example: 科学家们正在求证这个理论。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài qiú zhèng zhè ge lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tìm cách kiểm chứng lý thuyết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm bằng chứng, kiểm chứng
Nghĩa phụ
English
To seek evidence / To verify
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!