Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇上
Pinyin: yù shàng
Meanings: Gặp phải, đối diện với một tình huống bất ngờ hoặc không mong muốn., To encounter or face an unexpected or undesirable situation.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 禺, 辶, ⺊, 一
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả những tình huống bất ngờ xảy ra ngoài dự đoán.
Example: 他今天早上上班的时候遇上堵车。
Example pinyin: tā jīn tiān zǎo shàng shàng bān de shí hòu yù shàng dǔ chē 。
Tiếng Việt: Sáng nay anh ấy bị kẹt xe khi đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải, đối diện với một tình huống bất ngờ hoặc không mong muốn.
Nghĩa phụ
English
To encounter or face an unexpected or undesirable situation.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!