Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道具

Pinyin: dào jù

Meanings: Đạo cụ, vật dụng sử dụng trong phim, kịch hoặc biểu diễn., Props; items used in movies, plays, or performances., ①演出戏剧或拍摄电影时所用的器物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 辶, 首, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①演出戏剧或拍摄电影时所用的器物。

Example: 这场戏需要很多道具。

Example pinyin: zhè chǎng xì xū yào hěn duō dào jù 。

Tiếng Việt: Vở kịch này cần rất nhiều đạo cụ.

道具
dào jù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo cụ, vật dụng sử dụng trong phim, kịch hoặc biểu diễn.

Props; items used in movies, plays, or performances.

演出戏剧或拍摄电影时所用的器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...