Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 造价
Pinyin: zào jià
Meanings: Chi phí xây dựng, giá thành công trình., Construction cost or project cost.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 告, 辶, 亻, 介
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về chi phí xây dựng công trình hoặc dự án.
Example: 这座大楼的造价很高。
Example pinyin: zhè zuò dà lóu de zào jià hěn gāo 。
Tiếng Việt: Chi phí xây dựng tòa nhà này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí xây dựng, giá thành công trình.
Nghĩa phụ
English
Construction cost or project cost.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!