Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇难
Pinyin: yù nàn
Meanings: Gặp tai nạn hoặc bị thiệt mạng trong một thảm họa., To be killed or injured in a disaster or accident., ①意外死亡。*②被谋杀。*③遭遇危难。*④遇险。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 禺, 辶, 又, 隹
Chinese meaning: ①意外死亡。*②被谋杀。*③遭遇危难。*④遇险。
Grammar: Thường mang nghĩa tiêu cực và liên quan đến tai nạn nghiêm trọng.
Example: 他在空难中遇难了。
Example pinyin: tā zài kōng nàn zhōng yù nàn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tử nạn trong vụ tai nạn máy bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp tai nạn hoặc bị thiệt mạng trong một thảm họa.
Nghĩa phụ
English
To be killed or injured in a disaster or accident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意外死亡
被谋杀
遭遇危难
遇险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!