Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通缉
Pinyin: tōng jī
Meanings: Truy nã, phát lệnh truy nã., To issue a wanted notice, to put out a warrant for arrest., ①指公安或司法机关通令在一定范围内抓捕在逃犯。[例]对二犯发出通缉令。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 甬, 辶, 咠, 纟
Chinese meaning: ①指公安或司法机关通令在一定范围内抓捕在逃犯。[例]对二犯发出通缉令。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người bị truy nã phía sau.
Example: 警方正在通缉这名逃犯。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài tōng jī zhè míng táo fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy nã tên tội phạm bỏ trốn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truy nã, phát lệnh truy nã.
Nghĩa phụ
English
To issue a wanted notice, to put out a warrant for arrest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指公安或司法机关通令在一定范围内抓捕在逃犯。对二犯发出通缉令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!