Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遇险

Pinyin: yù xiǎn

Meanings: Gặp nguy hiểm, rủi ro., To encounter danger or risk., ①碰到险情。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 禺, 辶, 佥, 阝

Chinese meaning: ①碰到险情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Example: 他们在森林里遇险了。

Example pinyin: tā men zài sēn lín lǐ yù xiǎn le 。

Tiếng Việt: Họ đã gặp nguy hiểm trong rừng.

遇险
yù xiǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nguy hiểm, rủi ro.

To encounter danger or risk.

碰到险情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...