Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通往
Pinyin: tōng wǎng
Meanings: Dẫn đến, hướng tới một địa điểm cụ thể., Lead to, head towards a specific location.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 18
Radicals: 甬, 辶, 主, 彳
Grammar: Giới từ chỉ hướng di chuyển, thường kết hợp với danh từ địa điểm.
Example: 这条路通往山顶。
Example pinyin: zhè tiáo lù tōng wǎng shān dǐng 。
Tiếng Việt: Con đường này dẫn lên đỉnh núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đến, hướng tới một địa điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Lead to, head towards a specific location.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!