Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 造福

Pinyin: zào fú

Meanings: Ban tặng hạnh phúc, lợi ích cho ai đó., Bestow happiness or benefits upon someone., ①给人带来幸福。[例]造福人类。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 告, 辶, 畐, 礻

Chinese meaning: ①给人带来幸福。[例]造福人类。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận lợi ích.

Example: 这位慈善家一生都在为社会造福。

Example pinyin: zhè wèi cí shàn jiā yì shēng dōu zài wèi shè huì zào fú 。

Tiếng Việt: Nhà từ thiện này cả đời đều mang lại lợi ích cho xã hội.

造福
zào fú
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban tặng hạnh phúc, lợi ích cho ai đó.

Bestow happiness or benefits upon someone.

给人带来幸福。造福人类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

造福 (zào fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung