Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 造纸术
Pinyin: zào zhǐ shù
Meanings: Kỹ thuật làm giấy (phát minh quan trọng thời cổ đại)., Papermaking technique (an important ancient invention).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 告, 辶, 氏, 纟, 丶, 木
Grammar: Danh từ ba âm tiết, miêu tả kỹ thuật hoặc phương pháp làm giấy, gắn liền với lịch sử Trung Hoa.
Example: 造纸术是中国古代四大发明之一。
Example pinyin: zào zhǐ shù shì zhōng guó gǔ dài sì dà fā míng zhī yī 。
Tiếng Việt: Kỹ thuật làm giấy là một trong bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật làm giấy (phát minh quan trọng thời cổ đại).
Nghĩa phụ
English
Papermaking technique (an important ancient invention).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế