Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逞强

Pinyin: chěng qiáng

Meanings: Cố gắng tỏ ra mạnh mẽ hoặc giỏi giang hơn thực tế., To try to appear stronger or more capable than one actually is., 逞放任。指由着性子胡来会失去众人的支持。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 呈, 辶, 弓, 虽

Chinese meaning: 逞放任。指由着性子胡来会失去众人的支持。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể xuất hiện với các cụm từ bổ nghĩa như '在...面前' (trước mặt...).

Example: 他喜欢在朋友面前逞强。

Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián chěng qiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tỏ ra mạnh mẽ trước mặt bạn bè.

逞强
chěng qiáng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng tỏ ra mạnh mẽ hoặc giỏi giang hơn thực tế.

To try to appear stronger or more capable than one actually is.

逞放任。指由着性子胡来会失去众人的支持。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...