Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗嘱

Pinyin: yí zhǔ

Meanings: Di chúc (lời căn dặn của người sắp mất)., Will or testament., ①一个人说明他死后如何处理其动产和不动产的书面文件。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 贵, 辶, 口, 属

Chinese meaning: ①一个人说明他死后如何处理其动产和不动产的书面文件。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc gia đình liên quan đến thừa kế.

Example: 他在病重时立下了遗嘱。

Example pinyin: tā zài bìng zhòng shí lì xià le yí zhǔ 。

Tiếng Việt: Khi bị bệnh nặng, ông ấy đã lập di chúc.

遗嘱
yí zhǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chúc (lời căn dặn của người sắp mất).

Will or testament.

一个人说明他死后如何处理其动产和不动产的书面文件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗嘱 (yí zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung