Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗址

Pinyin: yí zhǐ

Meanings: Di tích (còn sót lại từ lịch sử)., Historical site or ruins., ①古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。[例]古城遗址。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 土, 止

Chinese meaning: ①古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。[例]古城遗址。

Grammar: Danh từ, thường được dùng để chỉ các địa điểm lịch sử có ý nghĩa văn hóa hoặc khảo cổ.

Example: 这座古城的遗址吸引了许多游客。

Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng de yí zhǐ xī yǐn le xǔ duō yóu kè 。

Tiếng Việt: Di tích của thành cổ này thu hút rất nhiều du khách.

遗址
yí zhǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di tích (còn sót lại từ lịch sử).

Historical site or ruins.

古人遗留下来的城堡、村落或寺庙等建筑基地。古城遗址

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...