Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗体

Pinyin: yí tǐ

Meanings: Xác chết, thi hài (thường dùng trong trường hợp tôn trọng người đã khuất)., Corpse, remains (often used respectfully for the deceased)., ①死者的尸体。[例]向遗体告别。*②指自己的身体,古人认为自身为父母的遗体。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 亻, 本

Chinese meaning: ①死者的尸体。[例]向遗体告别。*②指自己的身体,古人认为自身为父母的遗体。

Example: 人们向遗体告别。

Example pinyin: rén men xiàng yí tǐ gào bié 。

Tiếng Việt: Mọi người đến tiễn biệt thi hài.

遗体
yí tǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác chết, thi hài (thường dùng trong trường hợp tôn trọng người đã khuất).

Corpse, remains (often used respectfully for the deceased).

死者的尸体。向遗体告别

指自己的身体,古人认为自身为父母的遗体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遗体 (yí tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung