Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遗体

Pinyin: yítǐ

Meanings: Thi hài, xác của người đã chết., Corpse or remains of a deceased person.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 贵, 辶, 亻, 本

Grammar: Dùng trong văn phong trang trọng hoặc các tình huống nghiêm túc.

Example: 家属请求尽快处理亲人的遗体。

Example pinyin: jiā shǔ qǐng qiú jǐn kuài chǔ lǐ qīn rén de yí tǐ 。

Tiếng Việt: Gia đình yêu cầu xử lý thi hài thân nhân càng sớm càng tốt.

遗体 - yítǐ
遗体
yítǐ

📷 cánh tay bị cắt đứt trong hộp đạo cụ 1

遗体
yítǐ
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thi hài, xác của người đã chết.

Corpse or remains of a deceased person.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...