Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 由此看来
Pinyin: yóu cǐ kàn lái
Meanings: Nhìn từ góc độ này, xét theo điều này thì…, Considering this, judging from this...
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 由, 匕, 止, 目, 龵, 来
Grammar: Một cụm từ nối, thường dùng ở đầu câu để đưa ra nhận định dựa trên những lập luận trước đó.
Example: 由此看来,问题并不复杂。
Example pinyin: yóu cǐ kàn lái , wèn tí bìng bú fù zá 。
Tiếng Việt: Xét theo điều này thì vấn đề không phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn từ góc độ này, xét theo điều này thì…
Nghĩa phụ
English
Considering this, judging from this...
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế