Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 申办

Pinyin: shēn bàn

Meanings: Xin tổ chức hoặc đăng ký làm một việc gì đó (thường là sự kiện lớn), To apply to organize or register for something (often a large event).

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 申, 八, 力

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quốc tế.

Example: 这座城市正在申办奥运会。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì zhèng zài shēn bàn ào yùn huì 。

Tiếng Việt: Thành phố này đang xin đăng cai Thế vận hội.

申办 - shēn bàn
申办
shēn bàn

📷 Biểu tượng giá thầu dòng được cô lập trên nền đen. Đấu giá đấu giá. Bán và người mua. Kiểu đường viền phẳng với bóng. Vectơ

申办
shēn bàn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin tổ chức hoặc đăng ký làm một việc gì đó (thường là sự kiện lớn)

To apply to organize or register for something (often a large event).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...