Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电铃

Pinyin: diàn líng

Meanings: Chuông điện, Electric bell, ①一种在电的作用下发出音响的铃,可用直流或交流电源启动;常用作信号铃、门铃等。*②形如盘碟的扁平钟,通常由某种电动装置启动的小锤击响。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 日, 令, 钅

Chinese meaning: ①一种在电的作用下发出音响的铃,可用直流或交流电源启动;常用作信号铃、门铃等。*②形如盘碟的扁平钟,通常由某种电动装置启动的小锤击响。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng có chức năng phát ra âm thanh nhờ dòng điện.

Example: 门旁的电铃响了。

Example pinyin: mén páng de diàn líng xiǎng le 。

Tiếng Việt: Chuông điện bên cạnh cửa vang lên.

电铃
diàn líng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuông điện

Electric bell

一种在电的作用下发出音响的铃,可用直流或交流电源启动;常用作信号铃、门铃等

形如盘碟的扁平钟,通常由某种电动装置启动的小锤击响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电铃 (diàn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung