Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用力

Pinyin: yòng lì

Meanings: Dùng sức mạnh, cố gắng hết sức., To exert strength or effort., ①花费精力;使劲。[例]用力喊叫。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 丨, 二, 冂, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①花费精力;使劲。[例]用力喊叫。

Grammar: Cấu trúc thường là [动词 + 用力], ví dụ: 推用力 (đẩy mạnh), 拉用力 (kéo mạnh).

Example: 他用力推开了门。

Example pinyin: tā yòng lì tuī kāi le mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết sức đẩy cửa ra.

用力
yòng lì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sức mạnh, cố gắng hết sức.

To exert strength or effort.

花费精力;使劲。用力喊叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...