Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电报

Pinyin: diàn bào

Meanings: Điện báo, Telegram, ①通过电报机发送的消息。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乚, 日, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①通过电报机发送的消息。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện truyền tin cũ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với động từ gửi/nhận.

Example: 他收到了一封电报。

Example pinyin: tā shōu dào le yì fēng diàn bào 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức điện báo.

电报
diàn bào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện báo

Telegram

通过电报机发送的消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电报 (diàn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung