Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 畏缩
Pinyin: wèi suō
Meanings: Sợ hãi và co cụm lại, không dám hành động., To shrink back in fear, unable to act., ①因害怕而退缩。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 宿, 纟
Chinese meaning: ①因害怕而退缩。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh sự thiếu quyết đoán.
Example: 面对困难,我们不能畏缩。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , wǒ men bù néng wèi suō 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, chúng ta không được sợ hãi và chùn bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi và co cụm lại, không dám hành động.
Nghĩa phụ
English
To shrink back in fear, unable to act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因害怕而退缩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!