Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用功

Pinyin: yòng gōng

Meanings: Chăm chỉ học tập hoặc làm việc., To study or work hard and diligently., ①下功夫;努力学习。[例]在图书馆里用功。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 二, 冂, 力, 工

Chinese meaning: ①下功夫;努力学习。[例]在图书馆里用功。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với các động từ khác như 学习 (học tập) hoặc 工作 (làm việc).

Example: 他每天都很用功学习。

Example pinyin: tā měi tiān dōu hěn yòng gōng xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy học hành rất chăm chỉ mỗi ngày.

用功
yòng gōng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ học tập hoặc làm việc.

To study or work hard and diligently.

下功夫;努力学习。在图书馆里用功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

用功 (yòng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung