Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 用餐

Pinyin: yòng cān

Meanings: Ăn cơm, dùng bữa., To have a meal, to dine.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 丨, 二, 冂, 食

Grammar: Trang trọng hơn 吃饭, thường dùng trong văn nói lịch sự hoặc văn viết.

Example: 欢迎来餐厅用餐。

Example pinyin: huān yíng lái cān tīng yòng cān 。

Tiếng Việt: Chào mừng bạn đến nhà hàng dùng bữa.

用餐
yòng cān
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cơm, dùng bữa.

To have a meal, to dine.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

用餐 (yòng cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung