Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生硬

Pinyin: shēng yìng

Meanings: Cứng nhắc, không tự nhiên, Stiff, unnatural, ①不自然;不纯熟。[例]他一一去看刚才做过手术的伤员,用生硬的中国话直接问:“好不好?”——《截肢和输血》。*②态度和方式上不柔和、不温顺。[例]作风生硬。*③(美术)∶外形缺乏优美线条和色彩变化不柔和。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 生, 更, 石

Chinese meaning: ①不自然;不纯熟。[例]他一一去看刚才做过手术的伤员,用生硬的中国话直接问:“好不好?”——《截肢和输血》。*②态度和方式上不柔和、不温顺。[例]作风生硬。*③(美术)∶外形缺乏优美线条和色彩变化不柔和。

Grammar: Dùng để chỉ hành động hoặc biểu hiện thiếu linh hoạt, không uyển chuyển.

Example: 她的表演有点生硬。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn yǒu diǎn shēng yìng 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của cô ấy hơi cứng nhắc.

生硬
shēng yìng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng nhắc, không tự nhiên

Stiff, unnatural

不自然;不纯熟。[例]他一一去看刚才做过手术的伤员,用生硬的中国话直接问

“好不好?”——《截肢和输血》

态度和方式上不柔和、不温顺。作风生硬

(美术)∶外形缺乏优美线条和色彩变化不柔和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生硬 (shēng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung