Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 由衷
Pinyin: yóu zhōng
Meanings: Xuất phát từ đáy lòng, chân thành., From the bottom of one’s heart, sincerely., ①衷心的;出自内心的。[例]由衷的感谢。*②强调自发,不是假装的;也作“由忠”,“由中”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 由, 中, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①衷心的;出自内心的。[例]由衷的感谢。*②强调自发,不是假装的;也作“由忠”,“由中”。
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc trạng từ, bổ nghĩa cho cảm xúc hoặc hành động chân thành.
Example: 他表达了由衷的感谢。
Example pinyin: tā biǎo dá le yóu zhōng de gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất phát từ đáy lòng, chân thành.
Nghĩa phụ
English
From the bottom of one’s heart, sincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衷心的;出自内心的。由衷的感谢
强调自发,不是假装的;也作“由忠”,“由中”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!