Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甜头

Pinyin: tián tou

Meanings: Lợi ích, phần thưởng nhỏ., Benefit, small reward.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 甘, 舌, 头

Example: 做这件事会有些甜头。

Example pinyin: zuò zhè jiàn shì huì yǒu xiē tián tóu 。

Tiếng Việt: Làm việc này sẽ có chút lợi ích.

甜头
tián tou
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, phần thưởng nhỏ.

Benefit, small reward.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甜头 (tián tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung