Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甜头

Pinyin: tián tóu

Meanings: Lợi ích, lợi lộc, niềm vui nho nhỏ, Benefits, advantages, small pleasures, ①稍甜的味道。*②比喻好处或利益。[例]极力主张在次要的财政问题上作出让步,给对方一点甜头。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 甘, 舌, 头

Chinese meaning: ①稍甜的味道。*②比喻好处或利益。[例]极力主张在次要的财政问题上作出让步,给对方一点甜头。

Grammar: Danh từ chỉ những điều tốt đẹp hoặc lợi ích mà ai đó nhận được từ một hành động nào đó. Thường đi kèm với động từ như 尝到 (taste/experience).

Example: 他尝到了做生意的甜头。

Example pinyin: tā cháng dào le zuò shēng yì de tián tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nếm được chút lợi ích từ việc kinh doanh.

甜头 - tián tóu
甜头
tián tóu

📷 Kẹo ngọt ngào trong tay bức ảnh tươi sáng

甜头
tián tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, lợi lộc, niềm vui nho nhỏ

Benefits, advantages, small pleasures

稍甜的味道

比喻好处或利益。极力主张在次要的财政问题上作出让步,给对方一点甜头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...