Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生育

Pinyin: shēng yù

Meanings: Sinh nở, sinh sản, To give birth, to reproduce, ①生产;生养。[例]生育子女。*②养育;生长。[例]作物生育状况。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 生, 月, 𠫓

Chinese meaning: ①生产;生养。[例]生育子女。*②养育;生长。[例]作物生育状况。

Grammar: Liên quan trực tiếp đến vấn đề sinh sản và chăm sóc trẻ em.

Example: 她刚刚经历了一次艰难的生育过程。

Example pinyin: tā gāng gāng jīng lì le yí cì jiān nán de shēng yù guò chéng 。

Tiếng Việt: Cô ấy vừa trải qua một quá trình sinh nở khó khăn.

生育
shēng yù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh nở, sinh sản

To give birth, to reproduce

生产;生养。生育子女

养育;生长。作物生育状况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...