Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 甘心

Pinyin: gān xīn

Meanings: Bằng lòng, cam tâm, tự nguyện chấp nhận., To be willing, resigned, or voluntarily accept., ①情愿。[例]他是甘心受罚的。[例]初,武帝感张骞之言,甘心欲通大宛诸国,使者相望于道,一岁中多至十余辈。——《汉书·西域传》。*②满意;满足。[例]不达目的绝不甘心。[例]不愿得地,愿得张仪而甘心焉。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 甘, 心

Chinese meaning: ①情愿。[例]他是甘心受罚的。[例]初,武帝感张骞之言,甘心欲通大宛诸国,使者相望于道,一岁中多至十余辈。——《汉书·西域传》。*②满意;满足。[例]不达目的绝不甘心。[例]不愿得地,愿得张仪而甘心焉。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Có thể là tính từ để miêu tả trạng thái của chủ ngữ, hoặc động từ trong câu. Thường đứng trước các từ biểu đạt sự chấp nhận.

Example: 他甘心接受失败。

Example pinyin: tā gān xīn jiē shòu shī bài 。

Tiếng Việt: Anh ấy bằng lòng chấp nhận thất bại.

甘心
gān xīn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng lòng, cam tâm, tự nguyện chấp nhận.

To be willing, resigned, or voluntarily accept.

情愿。他是甘心受罚的。初,武帝感张骞之言,甘心欲通大宛诸国,使者相望于道,一岁中多至十余辈。——《汉书·西域传》

满意;满足。不达目的绝不甘心。不愿得地,愿得张仪而甘心焉。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

甘心 (gān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung