Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生命线
Pinyin: shēng mìng xiàn
Meanings: Dây cứu sinh, đường sống, Lifeline
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 生, 亼, 叩, 戋, 纟
Example: 这条河是他们的生命线。
Example pinyin: zhè tiáo hé shì tā men de shēng mìng xiàn 。
Tiếng Việt: Con sông này là đường sống của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây cứu sinh, đường sống
Nghĩa phụ
English
Lifeline
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế